11
27
2024
Tin tức học thuật

NHẬN THỨC VỀ UNG THƯ VÚ: LOẠI UNG THƯ PHỔ BIẾN NHẤT Ở PHỤ NỮ, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Chia sẻ:
認識乳癌種類分期與乳癌治療

1.UNG THƯ VÚ LÀ GÌ?

Ung thư vú là một khối u ác tính xảy ra trong mô tuyến vú. Thông thường, do các tế bào tuyến vú không chịu khống chế mà phát triển một cách không kiểm soát và lan rộng đến các khu vực khác trong cơ thể. Những tế bào tăng sinh này hình thành nên các u hoặc khối u, chúng có thể làm thay đổi hình dạng và chức năng của vú.

Ung thư vú có thể giới hạn trong tuyến vú, cũng có thể xâm lấn vào các mô xung quanh và thậm chí lan ra các bộ phận khác của cơ thể như xương, gan, phổi hoặc não. Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới và đứng đầu trong các loại ung thư ở phụ nữ tại Đài Loan. Mỗi năm, ung thư vú ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu phụ nữ trên toàn cầu.

Ung thư vú không chỉ ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe thể chất của bệnh nhân mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý và gia đình họ.

Nhiều ngôi sao nổi tiếng, như nữ diễn viên người Mỹ Angelina Jolie và ca sĩ người Australia Kylie Ann Minogue, đều từng được chẩn đoán mắc ung thư vú. Họ đã công khai chia sẻ quá trình chiến đấu với bệnh ung thư vú của mình, đã mang lại hy vọng và sức mạnh cho nhiều bệnh nhân, đồng thời nâng cao nhận thức và sự chú ý của cộng đồng đối với ung thư vú.

2. NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG PHỔ BIẾN CỦA UNG THƯ VÚ

乳癌成因,乳癌危險因子

2.1 Các nguy cơ gây ung thư vú

Có nhiều nguy cơ gây ung thư vú. Sau đây là một số nguy cơ phổ biến:

  • Tiền sử gia đình: Nếu mẹ hoặc chị em gái bị ung thư vú, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ tăng.

  • Đột biến gen di truyền: như đột biến gen BRCA1 và BRCA2, làm tăng nguy cơ ung thư vú.

  • Sử dụng liệu pháp thay thế hormone trong thời gian dài: Phụ nữ sử dụng liệu pháp thay thế hormone trong thời gian dài có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.

  • Có kinh sớm hoặc mãn kinh muộn: Phụ nữ có kinh sớm hoặc mãn kinh muộn có nguy cơ mắc cao hơn.

  • Chưa từng sinh con hoặc cho con bú: Phụ nữ chưa từng sinh con, chưa từng cho con bú, hoặc sinh con lần đầu khi trên 30 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.

  • Thói quen sinh hoạt: Uống rượu và hút thuốc quá mức cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.

2.2 Triệu chứng phổ biến của ung thư vú 

Biết được các triệu chứng ban đầu của ung thư vú là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Sau đây là một số triệu chứng phổ biến:

  • Khối u hoặc cục u ở vú hoặc dưới cánh tay: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư vú và cần được kiểm tra kịp thời.

  • Thay đổi về hình dạng hoặc kích thước ngực: Nếu ngực có sự thay đổi về hình dạng hoặc kích thước, thì đây là dấu hiệu cần xem xét.

  • Những bất thường ở da ngực: chẳng hạn như lõm, nhăn hoặc đỏ, có thể là dấu hiệu của ung thư vú.

  • Núm vú bị biến dạng hoặc tiết dịch bất thường: Nếu núm vú bị biến dạng hoặc tiết dịch không rõ nguyên nhân, bạn nên đi khám ngay lập tức.

2.3 Tự kiểm tra ngực

Tự kiểm tra ngực thường xuyên là chìa khóa để phát hiện sớm ung thư vú.

Phụ nữ được khuyến cáo nên thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ sau đây:

  • Kiểm tra bằng mắt: Quan sát những thay đổi về hình dạng của vú, đặc biệt là những bất thường ở da và núm vú.

  • Khám bằng cách sờ nắn: Dùng ngón tay sờ vào vú để tìm khối u hoặc cục u. Nếu bạn thấy có điều gì bất thường, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

3. GIỚI THIỆU VỀ PHÂN LOẠI VÀ CÁC GIAI ĐOẠN KHÁC NHAU CỦA UNG THƯ VÚ

3.1 Ung thư vú không xâm lấn và ung thư vú xâm lấn

Ung thư vú được chia thành hai loại chính: ung thư vú không xâm lấn và ung thư vú xâm lấn. Hai loại này khác nhau về đặc điểm bệnh lý, phương thức điều trị và tiên lượng.

  • Ung thư vú không xâm lấn: Ung thư vú không xâm lấn là loại ung thư mà tế bào ung thư chỉ giới hạn trong các ống dẫn sữa hoặc trong tiểu thuỳ, chưa xâm lấn vào các mô xung quanh. Loại ung thư này thường được phát hiện ở giai đoạn đầu, do đó việc điều trị tương đối đơn giản và tiên lượng cũng tốt hơn.Ung thư vú không xâm lấn bao gồm ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS) và ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)
    • Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS): Đây là dạng ung thư vú không xâm lấn phổ biến nhất, trong đó tế bào ung thư chỉ tồn tại trong ống tuyến vú và chưa xâm nhập vào mô vú xung quanh.

    • Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS): Đây là loại ung thư chủ yếu xảy ra trong tiểu thùy, cũng chưa xâm lấn vào mô xung quanh và thường được coi là yếu tố nguy cơ cao đối với ung thư vú.

  • Ung thư vú xâm lấn: Ung thư vú xâm lấn là loại ung thư mà tế bào ung thư đã lan ra ngoài ống tuyến vú và xâm nhập vào mô vú xung quanh, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn và tiên lượng thường xấu hơn. Ung thư vú xâm lấn bao gồm ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC) và ung thư tiểu thùy xâm lấn (ILC).
    • Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC): Đây là loại ung thư vú xâm lấn phổ biến nhất, trong đó tế bào ung thư từ ống tuyến vú lan ra mô vú xung quanh và có thể tiếp tục lan ra các hạch bạch huyết và các bộ phận khác của cơ thể.

    • Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC): Loại ung thư này bắt nguồn từ tiểu thùy vú và lan ra các mô xung quanh. So với ung thư biểu mô ống xâm lấn, ILC thường khó phát hiện hơn khi kiểm tra.

Ngoài những loại ung thư vú chính đã kể trên, còn có một số loại ung thư vú hiếm gặp hơn, như ung thư vú dạng viêm (IBC)ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Những loại ung thư này thường có tính xâm lấn cao và gặp nhiều thách thức trong việc điều trị.

Hiểu rõ các loại ung thư vú giúp phát hiện sớm và chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

3.2 Phân loại giai đoạn lâm sàng của ung thư vú

Phân loại giai đoạn lâm sàng ung thư vú thường được bác sĩ dựa vào hệ thống phân loại của Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (American Joint Committee on Cancer, AJCC) để đánh giá. Hệ thống phân loại này dựa trên các yếu tố sau để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư vú:

  1. Kích thước khối u (T): Mô tả kích thước của khối u nguyên phát.

  2. Sự xâm lấn của hạch bạch huyết (N): Mô tả liệu ung thư vú có di căn đến các hạch bạch huyết hay không.

  3. Di căn xa (M): Mô tả liệu các tế bào ung thư vú có di căn đến các bộ phận khác của cơ thể hay không.

  4. Giai đoạn: Dựa vào tổ hợp của T, N và M, được chia thành 4 giai đoạn cụ thể là Giai đoạn 0, Giai đoạn I, Giai đoạn II, Giai đoạn III và Giai đoạn IV.

    Giai đoạn 0 (Ung thư tại chỗ): Tế bào ung thư chỉ giới hạn trong ống tuyến vú và chưa xâm lấn vào các mô xung quanh

    Giai đoạn I: Khối u có đường kính nhỏ hơn 2 cm và chưa phát hiện tế bào ung thư trong hạch bạch huyết ở nách.

    Giai đoạn II: Khối u có kích thước từ 2 đến 5 cm, hoặc nhỏ hơn 2 cm nhưng đã có từ 1 đến 3 hạch bạch huyết di căn.

    Giai đoạn III (Ung thư vú khu trú rộng): Khối u lớn hơn 5 cm và có di căn đến hạch bạch huyết, hoặc tế bào ung thư đã xâm lấn vào thành ngực hoặc da.

    Giai đoạn IV (Ung thư vú di căn): Ung thư đã lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể, như xương, phổi, gan, hoặc não.

     

ALL_news_24K25_glIWlmm9wR

3.3 Phương pháp chuẩn đoán ung thư vú

Ung thư vú được chẩn đoán bằng cách:

  • Chụp X-quang vú (chụp hình ảnh vú): Đây là phương pháp sàng lọc phổ biến nhất, giúp phát hiện sớm các bất thường trong mô vú

  • Kiểm tra siêu âm: Sử dụng sóng âm để chụp ảnh có thể giúp xác định bản chất của khối u.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là kỹ thuật tạo hình ảnh chi tiết, giúp đánh giá chính xác hơn các tổn thương trong mô vú.

  • Sinh thiết hoặc chọc hút tế bào: Lấy mẫu mô vú để thực hiện kiểm tra bệnh lý, nhằm xác định xem có phải là ung thư hay không.

4. PHƯƠNG PHÁP THƯỜNG GẶP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÚ

Điều trị ung thư vú có nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp hormone và liệu pháp nhắm mục tiêu. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân, có thể là một phương pháp duy nhất hoặc kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

5. KIỂM TRA VÀ THEO DÕI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÚ

  • Ngắn hạn: Lần tái khám đầu tiên sau phẫu thuật hoặc điều trị, thường diễn ra trong vài tháng sau khi kết thúc điều trị. Mục đích chính là kiểm tra hiệu quả điều trị và phát hiện sớm dấu hiệu tái phát của ung thư.

  • Trung hạn: Tái khám định kỳ mỗi 6 tháng hoặc mỗi năm. Trong giai đoạn này, việc kiểm tra tập trung vào giám sát sự tái phát hoặc di căn của ung thư.

  • Dài hạn: Tái khám định kỳ trong nhiều năm để phát hiện và xử lý kịp thời bất kỳ dấu hiệu tái phát hoặc ung thư mới, nhằm đảm bảo sức khỏe lâu dài cho bệnh nhân.

6. NHỮNG LƯU Ý TRONG PHỤC HỒI SAU ĐIỀU TRỊ

Trong thời gian phục hồi sau điều trị, bệnh nhân ung thư vú cần lưu ý những vấn đề sau:

    • Tái khám định kỳ: Dựa vào hướng dẫn của bác sĩ, bệnh nhân cần thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe.

    • Chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện vừa phải: Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục vừa phải để tăng cường thể lực.

    • Tránh uống rượu và hút thuốc quá mức: Những thói quen này làm tăng nguy cơ tái phát ung thư và nên tránh.

    • Kiểm soát căng thẳng và giữ tinh thần vui vẻ: Sức khỏe tinh thần rất quan trọng cho quá trình phục hồi và có thể giảm căng thẳng thông qua các hoạt động giải trí phù hợp, hoạt động xã hội và tư vấn tâm lý.

7. LỰA CHỌN MỚI CHO ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÚ:ĐIỀU TRỊ BẰNG TẾ BÀO MIỄN DỊCH

Với sự tiến bộ của công nghệ y học, Điều trị bằng tế bào miễn dịch trở thành một hy vọng mới trong điều trị ung thư vú. Phương pháp này sử dụng chính các tế bào miễn dịch của bệnh nhân để chống lại tế bào ung thư, mang lại những lợi ích sau:

  • Nâng cao hiệu quả điều trị: Liệu pháp tế bào miễn dịch có thể tăng cường khả năng nhận diện và tấn công tế bào ung thư của hệ thống miễn dịch.

  • Giảm tác dụng phụ: Vì sử dụng tế bào của chính bệnh nhân nên khả năng tương thích miễn dịch cao và ít tác dụng phụ hơn.

  • Kết hợp với các phương pháp điều trị truyền thống: Có thể kết hợp với các phương pháp điều trị truyền thống (như phẫu thuật, hóa trị, v.v.) để nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Điều trị bằng tế bào miễn dịch mang đến những lựa chọn điều trị mới cho bệnh nhân ung thư vú. Chúng ta hãy cùng mong đợi công nghệ tiên tiến này đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư.